Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bàn ăn
[bàn ăn]
|
dining-table, dinner table, dinner-room
dinner set
Từ điển Việt - Việt
bàn ăn
|
danh từ
bàn để bày thức ăn và ngồi ăn
sắm bộ bàn ăn mới